李海生
李海生
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.3
Ngày sinh nhật 1941-04-15
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Cũng được biết đến như là Li Hai-Sheng, Lee Hai-Sheng, Lee Hoi-San, Li Hai-Shen, Li Hoi-Seng, Lee Hoi-Sung, Hoi-Sang Lee ,
龍虎武師
2021

龍虎武師

Điệp Vụ Mật Cảnh
1995

Điệp Vụ Mật Cảnh

三闖少林
1983

三闖少林

發錢寒
1977

發錢寒

Der stählerne Todesgriff der Shaolin  Martial Arts
1977

Der stählerne Todesgriff der Shaolin Martial Arts

出錯綽頭髮錯財
1980

出錯綽頭髮錯財

TAXI 810 P3
1999

TAXI 810 P3

TAXI 810 P1
1994

TAXI 810 P1

TAXI 810 P2
1996

TAXI 810 P2

醒目仔蛊惑招
1979

醒目仔蛊惑招

大教頭與騷娘子
1979

大教頭與騷娘子

至尊一劍
1984

至尊一劍

Ha Luo Ye Gui Ren
1978

Ha Luo Ye Gui Ren

七百萬元大劫案
1976

七百萬元大劫案

烏龍大家庭
1986

烏龍大家庭

綠帽小子
1979

綠帽小子

大煞星與小妹頭
1978

大煞星與小妹頭

Người Bảo Vệ
1985

Người Bảo Vệ

風水奇譚
1979

風水奇譚

奇門怪招爛頭蟀
1979

奇門怪招爛頭蟀

Lão Hổ Và Ếch Điên
1978

Lão Hổ Và Ếch Điên

Lâm Thế Vinh
1979

Lâm Thế Vinh

Kế Hoạch A 2
1987

Kế Hoạch A 2

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

走佬威龍
1993

走佬威龍

2012我愛HK喜上加囍
2012

2012我愛HK喜上加囍

Võ Trạng Nguyên
1994

Võ Trạng Nguyên

佛山贊先生
1978

佛山贊先生

勁抽福祿壽
2011

勁抽福祿壽

Công Phu Đầu Bếp
2009

Công Phu Đầu Bếp

大四喜
2008

大四喜

再世情未了
1992

再世情未了

滑稽時代
1980

滑稽時代

少爺威威
1983

少爺威威

功夫小子
1977

功夫小子

龍形摩橋
1980

龍形摩橋

豬肉榮
1979

豬肉榮

神打
1975

神打

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳

後生
1975

後生

Hồng Quyền Đại Sư
1984

Hồng Quyền Đại Sư

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

搏命單刀奪命搶
1979

搏命單刀奪命搶

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1978

Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

弟子也瘋狂
1985

弟子也瘋狂

螳螂
1978

螳螂

怪招軟皮蛇
1979

怪招軟皮蛇

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

六指琴魔
1983

六指琴魔

醒目仔
1980

醒目仔

鬼马神偷
1982

鬼马神偷

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

少林傳人
1982

少林傳人

Da chu tou
1979

Da chu tou

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

一膽二力三功夫
1979

一膽二力三功夫

俏探女嬌娃
1977

俏探女嬌娃

洪熙官
1977

洪熙官

暗渠
1983

暗渠

愛奴新傳
1984

愛奴新傳

Shatter
1974

Shatter

猎魔者
1982

猎魔者

電單車
1974

電單車

吸毒者
1974

吸毒者

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

Song Chiến
1978

Song Chiến

摩登保鑣
1981

摩登保鑣

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

Phá Gia Chi Tử
1981

Phá Gia Chi Tử

豪俠
1979

豪俠

Long Đích Truyền Nhân
1991

Long Đích Truyền Nhân

Âm Dương Giới
1987

Âm Dương Giới

粉骷髅
1981

粉骷髅

快拳怪招
1978

快拳怪招

面懵心精
1977

面懵心精

Đặc Cảnh 90 P1
1989

Đặc Cảnh 90 P1

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

老鼠街
1981

老鼠街

鉅鑽風雲
1978

鉅鑽風雲

不擇手段
1978

不擇手段

Danh kiếm
1980

Danh kiếm

少林与武当
1983

少林与武当

甩牙老虎
1980

甩牙老虎

巴黎殺手
1974

巴黎殺手

蕭十一郎
1978

蕭十一郎

殺絕
1978

殺絕

佛掌羅漢拳
1980

佛掌羅漢拳

Tam Nữ Anh Hùng
1986

Tam Nữ Anh Hùng

南斗官三斗北少爷
1984

南斗官三斗北少爷

Bất Phân Cao Thấp
1990

Bất Phân Cao Thấp

Báo Thù
1988

Báo Thù

廉政第一擊
1993

廉政第一擊

求愛反斗星
1985

求愛反斗星

鬼綫人
1984

鬼綫人

倫文敘智鬥柳先開
1979

倫文敘智鬥柳先開

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

Tháp Tử Vong
1981

Tháp Tử Vong

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

死亡魔塔
1978

死亡魔塔

被迫
1977

被迫

成龍的傳奇
1998

成龍的傳奇

Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng
1991

Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng