Lee Man-Tai
Lee Man-Tai
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.548375
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 李文泰, Li Wen-Tai, Li Man-Tai, Lee Man-Tie, Le Wen-Tai,
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

龍沐香
1970

龍沐香

Không Sơn Linh Vũ
1979

Không Sơn Linh Vũ

Phá Gia Chi Tử
1981

Phá Gia Chi Tử

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

龍虎灘
1973

龍虎灘

Quyền Tinh
1978

Quyền Tinh

Hong Xi Guan Fang Shi Yu Liu A Cai
1977

Hong Xi Guan Fang Shi Yu Liu A Cai

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

大鷹王
1979

大鷹王

女警察
1973

女警察

路客与刀客
1970

路客与刀客

燈籠街
1977

燈籠街

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

烈日狂風野火
1979

烈日狂風野火

迎春閣之風波
1973

迎春閣之風波

生死關頭
1974

生死關頭

三十六迷形拳
1977

三十六迷形拳

電單車
1974

電單車

Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ
1978

Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ

Phong Vũ Song Lưu Tinh
1976

Phong Vũ Song Lưu Tinh

Kiếm Hoa Yên Vũ Giang Nam
1977

Kiếm Hoa Yên Vũ Giang Nam

Phi Độ Quyền Vân Sơn
1978

Phi Độ Quyền Vân Sơn

Xà Hạc Bát Bộ Quyền
1978

Xà Hạc Bát Bộ Quyền

大哥讓位
1991

大哥讓位

醉猴女
1979

醉猴女

顶天立地
1973

顶天立地

Trung Liệt Đồ
1975

Trung Liệt Đồ

西雅圖大屠殺
1989

西雅圖大屠殺

倩女還魂
1992

倩女還魂

鬼皮
1970

鬼皮

血酒後街
1973

血酒後街

大劍士
1970

大劍士

霸王別姬
1981

霸王別姬

大藍湖
2011

大藍湖

黑名單
1972

黑名單

งูยักษ์
1982

งูยักษ์

大輪迴
1983

大輪迴

Tử Vong Du Hý
1978

Tử Vong Du Hý

血玉
1977

血玉

Wu qing han

Wu qing han

Trung Hoa Chiến Sĩ
1987

Trung Hoa Chiến Sĩ

北地胭脂
1973

北地胭脂

码头大决斗
1973

码头大决斗

麒麟掌
1973

麒麟掌

花飛滿城春
1975

花飛滿城春

舞拳
1980

舞拳

Do gwai
1991

Do gwai

黑匣喋血记
1986

黑匣喋血记

策馬入林
1984

策馬入林

天下第一
1983

天下第一

Long she xia ying
1977

Long she xia ying

佈局
1977

佈局

Jue shou
1974

Jue shou

Tiao yu fan
1973

Tiao yu fan

Thủy Hử Truyện
1972

Thủy Hử Truyện