劉晃世
劉晃世
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Huang-Hsi Liu, 林輝煌, Lin Hui-Huang, Lin Huei-Huang, Lin Huihuang, Lau Kwong-Shi, Daai Baak-Oui, Liu Kwong-Shi, Dai Bak Sa, Liu Huang-Shih, 劉晃世, 林辉煌,
少林寺
1976

少林寺

金臂童
1979

金臂童

叉手
1981

叉手

沖霄樓
1982

沖霄樓

飛狐外傳
1980

飛狐外傳

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng
1984

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng

Thiên Sứ Hành Động 3
1989

Thiên Sứ Hành Động 3

佛家小子
1980

佛家小子

師姐大晒
1989

師姐大晒

賣命小子
1979

賣命小子

Độn Giáp Kỳ Môn 2
1983

Độn Giáp Kỳ Môn 2

少林與武當
1980

少林與武當

残缺
1978

残缺

廣東十虎與後五虎
1979

廣東十虎與後五虎

霸王花遇鬼
1989

霸王花遇鬼

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

Câu Chuyện Cảnh Sát
1985

Câu Chuyện Cảnh Sát

擂台
1984

擂台

生死門
1978

生死門

南少林與北少林
1978

南少林與北少林

五毒
1978

五毒

Dương Quá Và Tiểu Long Nữ
1983

Dương Quá Và Tiểu Long Nữ

神鵰俠侶
1982

神鵰俠侶

射鵰英雄傳第三集
1981

射鵰英雄傳第三集

書劍恩仇錄
1981

書劍恩仇錄

街市英雄
1979

街市英雄

射鵰英雄傳
1977

射鵰英雄傳

射鵰英雄傳續集
1978

射鵰英雄傳續集

鐵旗門
1980

鐵旗門

唐人街功夫小子
1977

唐人街功夫小子

葵花聖女
1993

葵花聖女

神探POWER之問米追兇
1994

神探POWER之問米追兇

笑傲江湖
1978

笑傲江湖

游俠情
1984

游俠情

海軍突擊隊
1977

海軍突擊隊

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

綁架黃七輝
1993

綁架黃七輝

霍元甲
1982

霍元甲

佳人有約
1982

佳人有約

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

大殺四方
1980

大殺四方

Trung Hoa Chiến Sĩ
1987

Trung Hoa Chiến Sĩ

第三类打斗
1980

第三类打斗

Thanh Vân Kiếm Khách
1983

Thanh Vân Kiếm Khách

Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh
1987

Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh

Thiên Sứ Hành Động
1987

Thiên Sứ Hành Động

雜技亡命隊
1979

雜技亡命隊