권영문
권영문
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0
Ngày sinh nhật 1944-07-26
Nơi sinh Japan
Cũng được biết đến như là 權永文, Kuan Yung-Wen, Kuen Wing-Man, Chuan Yung-Wen, Kun Wing-Man, Sam Kuen, Kwon Young-Moon, Chyan Yung-Wan, Kuen Yung-Man, Gwon Yeong-Mun, Kueng Wing-Min, Kwan Young-Moon, 권영문, Kwon Yeong-Moon, 베스트권, Best Kwon, Kwan Yung-Moon, 權永民, 權永汶,
龍虎門
1979

龍虎門

Vạn Nhân Trảm
1980

Vạn Nhân Trảm

雍正與年羹堯
1980

雍正與年羹堯

Long Đằng Tứ Hải
1992

Long Đằng Tứ Hải

분노의 왼발
1974

분노의 왼발

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

죽음의 승부
1975

죽음의 승부

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

反碗底
1984

反碗底

Ninja Sa Bẫy
1982

Ninja Sa Bẫy

흑삼귀
1983

흑삼귀

烏龍天師招積鬼
1981

烏龍天師招積鬼

Tang Lễ Và Lễ Tang
1982

Tang Lễ Và Lễ Tang

賊贓
1980

賊贓

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

血嬰
1982

血嬰

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

Thanh Vân Kiếm Khách
1983

Thanh Vân Kiếm Khách

아가씨 참으세요
1981

아가씨 참으세요

舞廳
1981

舞廳

龍形摩橋
1980

龍形摩橋

好小子的下一招
1979

好小子的下一招

龍拳小子
1978

龍拳小子

귀문의 왼발잽이
1977

귀문의 왼발잽이

돌아온 외다리
1974

돌아온 외다리

Zhan bei guo
1972

Zhan bei guo

Tang shou tai quan dao
1972

Tang shou tai quan dao