Paul Wong Kwan
Paul Wong Kwan
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.05
Ngày sinh nhật 1954-01-01
Nơi sinh Hong Kong
Cũng được biết đến như là 王坤, Wong Kwun, Wong Gam-Gwan, Wong Kam-Kwan, Wong Kwan, 黄钧, 黃坤, 黃錦鈞,
Câu Chuyện Cảnh Sát
1985

Câu Chuyện Cảnh Sát

賣命小子
1979

賣命小子

烏龍賊替身
1988

烏龍賊替身

Tiêu Diệt Nhân Chứng 4
1989

Tiêu Diệt Nhân Chứng 4

Bắn Mướn
1991

Bắn Mướn

Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành
1994

Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành

教頭
1979

教頭

Đề Phòng Kẻ Trộm
1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

撈過界
1978

撈過界

出籠馬騮
1979

出籠馬騮

龍虎智多星
1988

龍虎智多星

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

拉開鐵幕
1992

拉開鐵幕

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

Đặc Cảnh Đồ Long
1988

Đặc Cảnh Đồ Long

赤色大風暴
1990

赤色大風暴

地下裁决
1994

地下裁决

皇家飛鳳
1989

皇家飛鳳

奪寶龍虎鬥
1989

奪寶龍虎鬥

奪棍
1979

奪棍

同根生
1989

同根生

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

倫文敘智鬥柳先開
1979

倫文敘智鬥柳先開

Thần Bài
1989

Thần Bài

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

大殺四方
1980

大殺四方

目中無人
1989

目中無人

三十六迷形拳
1977

三十六迷形拳

Tiền Tài Và Danh Vọng
1987

Tiền Tài Và Danh Vọng

先發制人
1989

先發制人

街市英雄
1979

街市英雄

雜技亡命隊
1979

雜技亡命隊