Hung San-Nam
Hung San-Nam
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.25
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 洪新南, Hang Su-Lam, Hung Sun-Nam,
陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

獵鷹計劃
1988

獵鷹計劃

Bắn Mướn
1991

Bắn Mướn

黃埔灘頭
1982

黃埔灘頭

殭屍復活
1988

殭屍復活

霹靂雷電
1984

霹靂雷電

小姐
1989

小姐

Hàn Băng Kỳ Hiệp
1989

Hàn Băng Kỳ Hiệp

人皮燈籠
1982

人皮燈籠

Dương Quá Và Tiểu Long Nữ
1983

Dương Quá Và Tiểu Long Nữ

Ngũ Độn Nhẫn Thuật
1982

Ngũ Độn Nhẫn Thuật

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

凶貓
1987

凶貓

Đường Triều Hào Phóng Nữ
1984

Đường Triều Hào Phóng Nữ

Anh hùng hảo hán
1987

Anh hùng hảo hán

千王鬥千霸
1981

千王鬥千霸

Anh Hùng Bản Sắc
1986

Anh Hùng Bản Sắc

書劍恩仇錄
1981

書劍恩仇錄

打蛇
1980

打蛇

Xian dai hao fang nu
1985

Xian dai hao fang nu

滿天神佛
1983

滿天神佛

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

正紅旗下
1991

正紅旗下

Viên Ngọc Thần Kỳ
1986

Viên Ngọc Thần Kỳ

飛狐外傳
1980

飛狐外傳

神鵰俠侶
1982

神鵰俠侶

武館
1981

武館

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

第一次
1983

第一次

Nữ Quỷ Trả Thù
1983

Nữ Quỷ Trả Thù

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

殭屍鬥巫師
1988

殭屍鬥巫師

處女降
1987

處女降

少年蘇乞兒
1985

少年蘇乞兒

目無王法
1981

目無王法

封神劫
1983

封神劫

同根生
1989

同根生

情義心
1988

情義心

花街狂奔
1992

花街狂奔

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

殺出香港
1988

殺出香港

火爆浪子
1991

火爆浪子

水晶人
1983

水晶人

如來神掌
1982

如來神掌

虎膽女兒紅
1990

虎膽女兒紅

聽不到的說話
1986

聽不到的說話

Long Tại Giang Hồ
1986

Long Tại Giang Hồ

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

掌門人
1983

掌門人

少林與武當
1980

少林與武當

神勇雙妹嘜
1989

神勇雙妹嘜

偶然
1986

偶然

猎魔者
1982

猎魔者

表姐,妳好嘢!
1990

表姐,妳好嘢!

Giang Hồ Long Hổ Đấu
1987

Giang Hồ Long Hổ Đấu

叉手
1981

叉手

血鸚鵡
1981

血鸚鵡

日劫
1983

日劫

花心紅杏
1985

花心紅杏

原振俠與衛斯理
1986

原振俠與衛斯理

魔殿屠龍
1984

魔殿屠龍

Quỷ Tân Nương
1987

Quỷ Tân Nương

開心樂園
1985

開心樂園

Anh Hùng Bản Sắc
1986

Anh Hùng Bản Sắc

Siêu Năng Lực
2009

Siêu Năng Lực

鐵旗門
1980

鐵旗門

沖霄樓
1982

沖霄樓

女人心
1985

女人心

三闖少林
1983

三闖少林