盧雄
盧雄
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.005
Ngày sinh nhật 1947-02-03
Nơi sinh Hong Kong, China
Cũng được biết đến như là 盧雄, Lu Hung, Paul Lo, 卢雄, Hung Lo,
Thánh Hiệp
1992

Thánh Hiệp

Huynh Đệ
1986

Huynh Đệ

猛鬼大廈
1989

猛鬼大廈

Sĩ Quan Tuba
1986

Sĩ Quan Tuba

金玉滿堂
1995

金玉滿堂

借黑錢
2000

借黑錢

噴火女郎
1992

噴火女郎

賊頭賊腦賊世界
1993

賊頭賊腦賊世界

玫瑰玫瑰我愛你
1993

玫瑰玫瑰我愛你

神龙赌圣之旗开得胜
1994

神龙赌圣之旗开得胜

Chuyên Gia Bắt Ma
1995

Chuyên Gia Bắt Ma

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

情劫
1980

情劫

殺之戀
1988

殺之戀

Hồng Trường Phi Long
1990

Hồng Trường Phi Long

慌失失
1979

慌失失

沖天小子
1989

沖天小子

打工狂想曲
1989

打工狂想曲

通天大盜
1987

通天大盜

相見好
1989

相見好

薄荷咖啡
1982

薄荷咖啡

Nữ Hoàng Thế Giới Ngầm
1991

Nữ Hoàng Thế Giới Ngầm

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài
1996

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài

Giang Hồ Máu Lệ
1990

Giang Hồ Máu Lệ

辣椒教室
2000

辣椒教室

刀手
2000

刀手

都市情緣
1994

都市情緣

Diệt môn thảm án 2 : Mượn giống
1994

Diệt môn thảm án 2 : Mượn giống

誤人子弟
1997

誤人子弟

叛逆情緣
1995

叛逆情緣

陰魂不散
1999

陰魂不散

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình
1990

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình

Vua Lừa Bịp
2006

Vua Lừa Bịp

衝擊天子門生
1991

衝擊天子門生

Võ Trạng Nguyên
1994

Võ Trạng Nguyên

夜半1點鐘
1995

夜半1點鐘

基佬40
1997

基佬40

暴力刑警
2000

暴力刑警

Nữ Cờ Bạc Bịp
1991

Nữ Cờ Bạc Bịp

Thủ Đoạn Cua Trai
1993

Thủ Đoạn Cua Trai

玻璃鎗的愛
1995

玻璃鎗的愛

藝壇照妖鏡之96應召名冊
1996

藝壇照妖鏡之96應召名冊

著牛仔褲的鍾馗
1991

著牛仔褲的鍾馗

Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam
1998

Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam

猛鬼學堂
1988

猛鬼學堂

Thử Đảm Uy Long
1995

Thử Đảm Uy Long

Đoạn tình Từ Hy
1995

Đoạn tình Từ Hy

妖魔道
1991

妖魔道

金雞SSS
2014

金雞SSS

Diệt Môn Thảm Án 1
1993

Diệt Môn Thảm Án 1

爛賭財神
1990

爛賭財神

Lưu Manh Sái Bà
1989

Lưu Manh Sái Bà

笑星撞地球
1990

笑星撞地球

Tình Yêu Và Cuộc Đời
1990

Tình Yêu Và Cuộc Đời

霸王女福星
1988

霸王女福星

無盡的慾
1994

無盡的慾

滿清十大酷刑
1994

滿清十大酷刑

Quan Xẩm Lốc Cốc
1994

Quan Xẩm Lốc Cốc

Chinese Box
1997

Chinese Box

新龍爭虎鬥
1992

新龍爭虎鬥

Long Gia Tộc
1988

Long Gia Tộc

女人風情話
1985

女人風情話

Cuồng nhiệt
1986

Cuồng nhiệt

Kẻ săn người điên loạn
1997

Kẻ săn người điên loạn

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh