Miêu Kiều Vỹ
Miêu Kiều Vỹ
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.014
Ngày sinh nhật 1958-06-18
Nơi sinh Zhoushan, Zhejiang, China
Cũng được biết đến như là Kiu-Wai Miu, Miu Kiu-Wai, Michael Miu Kiu-Wai, 苗僑偉, Miao Qiao-Wei, 苗侨伟, Michael Miu,
Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

毒網
1991

毒網

Tiền Chuộc Đen
2010

Tiền Chuộc Đen

Đại Phúc Tinh
1986

Đại Phúc Tinh

壯志豪情
1989

壯志豪情

何日金再來
1992

何日金再來

Hoàng Đế Thượng Hải 2
1993

Hoàng Đế Thượng Hải 2

2011我愛HK開心萬歲
2011

2011我愛HK開心萬歲

仙樂飄飄
1995

仙樂飄飄

冇面俾
1995

冇面俾

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

春田花花同學會
2006

春田花花同學會

Người Bạn Đồng Hành
1990

Người Bạn Đồng Hành

五虎將之決裂
1991

五虎將之決裂

福星闖江湖
1988

福星闖江湖

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

Đặc Cảnh Diệt Ma
1990

Đặc Cảnh Diệt Ma

目中無人
1989

目中無人

傲氣雄鷹
1989

傲氣雄鷹

小生夢驚魂
1987

小生夢驚魂

飛越危牆
1989

飛越危牆

谈判专家
2024

谈判专家

精裝追女仔2004
2004

精裝追女仔2004

暗渠
1983

暗渠

白色酢漿草
1987

白色酢漿草

纽约纽约
2016

纽约纽约

運財五福星
1996

運財五福星

無名家族
1990

無名家族

赤色大風暴
1990

赤色大風暴

Bạn Hữu Tình Trường 2
1988

Bạn Hữu Tình Trường 2

小小小警察
1989

小小小警察

1哥
1987

1哥

机密档案实录火蝴蝶
1993

机密档案实录火蝴蝶

拍得不錯
2016

拍得不錯

禁海苍狼
1991

禁海苍狼

神行太保
1989

神行太保

瘋狂83
1983

瘋狂83

愛的逃兵
1988

愛的逃兵

Kei bing
1991

Kei bing

夏日情未了
1993

夏日情未了

Binh Đoàn Phú Quý
1990

Binh Đoàn Phú Quý

反斗馬騮
1993

反斗馬騮

Ngọa Hổ
2006

Ngọa Hổ

Liên Hoàn Án
2017

Liên Hoàn Án

Long Gia Tộc
1988

Long Gia Tộc

妙探雙龍
1989

妙探雙龍

Bùa Con Rết
1982

Bùa Con Rết

Bão Trắng 2: Trùm Á Phiện
2019

Bão Trắng 2: Trùm Á Phiện

Tuyệt Đại Song Kiêu
1992

Tuyệt Đại Song Kiêu

Ngôi Sao May Mắn 2
1996

Ngôi Sao May Mắn 2

一屋兩妻
1987

一屋兩妻

Thành Phố Dục Vọng
2018

Thành Phố Dục Vọng

午夜天使
1990

午夜天使

走佬威龍
1993

走佬威龍

江湖
2004

江湖

棄卒
1990

棄卒

暴風少年
1991

暴風少年

偷情小丈夫
1991

偷情小丈夫

街市情殺案
1993

街市情殺案

兄弟
2007

兄弟

Hoàng Đế Thượng Hải
1993

Hoàng Đế Thượng Hải

當碧咸遇上奧雲
2004

當碧咸遇上奧雲

江湖接班人
1988

江湖接班人