Ô Quân Mai
Ô Quân Mai
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.018
Ngày sinh nhật 1966-02-05
Nơi sinh Shanghai, China
Cũng được biết đến như là Junmei Wu, Wu Jun Mei, 鄔君梅, 邬君梅, Wu Jun-mei, Wu Junmei,
8 ½ Women
1999

8 ½ Women

Encrypt
2003

Encrypt

Kinamand
2005

Kinamand

Iron and Silk
1991

Iron and Silk

Trời Và Đất
1993

Trời Và Đất

The Pillow Book
1995

The Pillow Book

Ba Chị Em Họ Tống
1997

Ba Chị Em Họ Tống

The Guyver
1991

The Guyver

南平红荔
2012

南平红荔

桃花运
2008

桃花运

Eve and the Fire Horse
2005

Eve and the Fire Horse

Red Skies
2002

Red Skies

美人依旧
2005

美人依旧

Snow Flower and the Secret Fan
2011

Snow Flower and the Secret Fan

胡杨的夏天
2017

胡杨的夏天

秋天里的春天
1985

秋天里的春天

Shadow of China
1990

Shadow of China

戒烟不戒酒
2011

戒烟不戒酒

Shanghai Red
2007

Shanghai Red

哺乳期的女人
2013

哺乳期的女人

宫锁沉香
2013

宫锁沉香

Message from Nam
1993

Message from Nam

Ninja Rùa 3
1993

Ninja Rùa 3

建国大业
2009

建国大业

Cha Wu Ci Ren
2012

Cha Wu Ci Ren

杜拉拉追婚记
2015

杜拉拉追婚记

Vanishing Son
1994

Vanishing Son

Vanishing Son II
1994

Vanishing Son II

Vanishing Son III
1994

Vanishing Son III

Vanishing Son IV
1994

Vanishing Son IV

青春万岁
1983

青春万岁

Slanted
2025

Slanted

六人晚餐
2016

六人晚餐

Hoàng Đế Cuối Cùng
1987

Hoàng Đế Cuối Cùng

王牌
2014

王牌

我是女王
2015

我是女王

Nhà Số 81 Kinh Thành 2
2017

Nhà Số 81 Kinh Thành 2

海上浮城
2018

海上浮城

超国界行动
1986

超国界行动

A Bright Shining Lie
1998

A Bright Shining Lie

Dinner Rush
2000

Dinner Rush

Hoa Cỏ Chiến Tranh
2017

Hoa Cỏ Chiến Tranh

我們永不言棄
2020

我們永不言棄

The Joy Luck Club
1993

The Joy Luck Club

玫瑰漩涡
1996

玫瑰漩涡